Sản phẩm nóng

Phụ gia thực phẩm

  • 99% Ethyl formate CAS 109-94-4

    99% Ethyl Formate CAS 109 - 94 - 4

    Tên hóa học: Ethyl Formate
    Tên khác: Axit Formic Ethyl Ester
    CAS #: 109 - 94 - 4
    Độ tinh khiết: 99%
    Công thức phân tử: HCOOC2H5
    Trọng lượng phân tử: 74,08
    Tính chất hóa học: Chất lỏng trong suốt không màu, dễ bay hơi. Có thể trộn với ethanol và ether, hòa tan trong acetone
    Ứng dụng: Được sử dụng làm dung môi hữu cơ, tổng hợp hữu cơ, hương vị rượu vang, v.v.


  • 99% Natural Ethyl propionate CAS 105-37-3

    99% Ethyl Propionate CAS 105 - 37 - 3

    Tên hóa học: Ethyl Propionate tự nhiên
    Tên khác: Ethyl ester axit propanoic
    CAS #: 105 - 37 - 3
    Độ tinh khiết: 99%
    Công thức phân tử: CH3CH2COOC2H5
    Trọng lượng phân tử: 102,13
    Tính chất hóa học: Chất lỏng không màu với hương thơm dứa. Có thể trộn với ethanol và ether, hơi hòa tan trong nước. Nó hòa tan cellulose nitrat, nhưng không hòa tan cellulose acetate.
    Ứng dụng: Dung môi este, tổng hợp hữu cơ, tác nhân hương vị, v.v.


  • 99% Natural Ethyl butyrate CAS 105-54-4

    99% Ethyl Butyrate CAS 105 - 54 - 4

    Tên hóa học : Ethyl Butyrate tự nhiên
    Tên khác: Butyric Acid Ethyl Ester
    CAS #: 105 - 54 - 4
    Độ tinh khiết: 99%
    Công thức phân tử: CH3CH2CH2C (O) OC2H5
    Trọng lượng phân tử: 116.16
    Tính chất hóa học: Chất lỏng trong suốt không màu, với mùi thơm dứa. Hòa tan trong ethanol, ether và các dung môi hữu cơ khác.
    Ứng dụng: Được sử dụng làm dung môi, hương vị, v.v.


51 Tổng số
sad

Để lại tin nhắn của bạn